Có 2 kết quả:
下飛機 xià fēi jī ㄒㄧㄚˋ ㄈㄟ ㄐㄧ • 下飞机 xià fēi jī ㄒㄧㄚˋ ㄈㄟ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get off a plane
(2) to deplane
(2) to deplane
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get off a plane
(2) to deplane
(2) to deplane
Bình luận 0